Magnesium sulfate là một muối vô cơ, có chứa magie, lưu huỳnh và oxy. Nó tồn tại trong tự nhiên dưới dạng tinh thể màu trắng, dễ dàng bị hoà tan trong nước. Trong bài viết này, hãy cùng Hóa chất Hải Đăng tìm hiểu Ứng Dụng Của Magie Sunfat Mgso4 nhé.
1. Hóa chất MgSO4 là gì?
Định nghĩa: MgSO4 là một muối vô cơ với thành phần gồm magie, oxy, lưu huỳnh. Trong tự nhiên, nó được tìm thấy dưới dạng tinh thể màu trắng với vị đắng, mùi đặc trưng và dễ dàng hòa tan.
cau-tao-phan-tu-cua-mgso4
Tên gọi khác: MgSO4 còn có các tên gọi khác như: Magie sulfat, Muối Epsom (heptahydrat), English salt, Bitter salts
Cấu trúc hoá học của nó theo hình sau:
Nguyên tử khối của MgSO4 là: 120,366g/mol
Số oxi hóa của MgSO4: -2
2. Tính chất vật lý của MgSO4
Nó là hợp chất ở thể rắn, dạng tinh thể, có vị đắng.
MgSO4 có màu gì: Màu trắng
MgSO4 dễ hút ẩm từ không khí, tan trong nước và một số loại dung môi khác nhau như ancol, glycerol nhưng không tan trong aceton.
Khối lượng riêng của muối này: 2,66 g/cm3
Khi ở dạng khan, MgSO4 phân huỷ tại nhiệt độ 1124 độ C.
Ở dạng muối Epsom, MgSO4 phân hủy ở 150 độ C.
Độ hoà tan trong nước của MgSO4 là 26,9 g/100 ml. Tuỳ nhiệt độ và dạng tinh thể mà độ hoà tan sẽ biến đổi theo.
mgso42
MgSO4 có kết tủa không? Bản chất của Magnesium sulfate không phải một chất kết tủa. Nhưng nếu cho phản ứng với dung dịch bazơ, ta sẽ thu được chất kết tủa:
VD: MgSO4 + 2NaOH → Mg(OH)2↓ + Na2SO4.
3. Tính chất hóa học của MgSO4
Chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về tính chất hoá học của Magnesium sulfate qua những phản ứng hoá học sau.
3.1. MgSO4 tác dụng với NaOH
Phản ứng hóa học: MgSO4 + NaOH = Mg(OH)2 + Na2SO4
Phản ứng này có thể xảy ra ở điều kiện thường. Xuất hiện kết tủa trắng trong dung dịch đó chính là Mg(OH)2.
3.2. Phản ứng MgSO4 + HCl
Phản ứng này không xảy ra. Nguyên nhân là do muối có thể tác dụng với axit nếu tạo thành chất kết tủa. Đặc biệt, axit tạo thành phải mạnh hơn so với axit tham gia phản ứng.
3.3. Tác dụng với kim loại (MgSO4 + Fe)
Phương trình phản ứng: Fe + MgSO4 → Mg + FeSO4
Đây là một phản ứng trao đổi mà các nguyên tử kim loại hoán đổi vị trí với nhau. Từ đó tạo thành muối mới.
3.4. Phản ứng Al + MgSO4
Không có phản ứng, vì Mg hoạt động hoá học mạnh hơn so với Al. Nên Al không thể đẩy được Mg khỏi muối của nó.
3.5. Phản ứng Ba + MgSO4
Phương trình các phản ứng xảy ra:
Ba + 2H2O = Ba(OH)2 + H2
MgSO4 + Ba(OH)2 = BaSO4 + Mg(OH)2
Lúc này, sẽ thấy xuất hiện 2 loại kết tủa là BaSO4 và Mg(OH)2 đều có màu trắng.
3.6. MgSO4 tác dụng với nước
Phương trình : MgSO4 + 7H2O → MgSO4(H2O)7
Như đã nói, MgSO4 có thể dễ dàng tan trong nước. Ở điều kiện thường, phản ứng tổng hợp này xảy ra với sản phẩm là muối magie sunfat heptahydrat.
3.7. MgSO4 tác dụng với KOH
Phương trình hóa học: MgSO4 + 2KOH → Mg(OH)2 ↓ + K2SO4
Phản ứng này xảy ra khi từ từ nhỏ KOH vào dung dịch muối MgSO4. Lúc này, thu được chất kết tủa màu trắng chính Mg(OH)2.
3.8. NH3 tác dụng với MgSO4
Phương trình hóa học: MgSO4 + 2NH3 + 2H2O → Mg(OH)2 + (NH4)2SO4
Đây là một phản ứng trao đổi. Nó tạo thành sản phẩm chính là muối amoni sulfat. Điều kiện xảy ra phản ứng là phải có dung dịch. Khi kết thúc phản ứng, bạn sẽ thấy có kết tủa Mg(OH)2.
3.9. Phản ứng MgSO4 tạo ra Mg
Phương trình hóa học: MgSO4 → Mg + SO4
Đây là một phản ứng phân huỷ, phản ứng oxi hoá khử. Ở đó, MgSO4 bị phân huỷ tạo thành sản phẩm là kim loại magie và SO4.
4. Magie sulfat có tác dụng gì?
4.1. Tác dụng của MgSO4 đối với cây trồng
Trong ngành nông nghiệp, MgSO4 được sử dụng rất nhiều trong việc tạo ra phân bón magie. Từ đó, đảm bảo cung cấp đủ magie, giúp cây trồng những lợi ích sau:
Có lá xanh tươi, quang hợp tốt, không rụng lá.
Thúc đẩy việc tổng hợp dinh dưỡng và tăng sức đề kháng cho cây.
Ngăn ngừa đất trống bị xơ cứng.
Giúp cây tăng trưởng nhanh hơn.
Magie là chất trung hoà đất, giúp cây phát triển tốt nhất.
4.2. MgSO4 và ứng dụng trong y học
Cơ chế tác dụng của MgSO4 lên ruột đã được nhắc đến từ lâu. Nó giúp làm tăng lượng phân bằng cách giữ lại dịch trong lòng ruột. Làm ruột kết căng, tăng nhu động ruột. Chính vì vậy MgSO4 sẽ hỗ trợ nhuận tràng.
mgso4-5
Ảnh 3: MgSO4 là một hoạt chất không thể thiếu trong y học
Ngoài ra, nó có những tác dụng sau trong y học:
Magie là một phần quan trọng, cần bổ sung liên tục cho cơ thể.
Sử dụng MgSO4 để làm dịu những cơn đau cơ bắp
Điều trị động kinh bằng cách làm giảm các xung động thần kinh.
4.3. Ứng dụng MgSO4 trong các ngành công nghiệp khác
Xử lý nước và quá trình in ấn, nhuộm vải
Sản xuất thức ăn chăn nuôi, nhằm tăng chất lượng thịt
Làm trắng bột giấy
Tăng mức độ màu của mực in
Tăng sức chống đông của bê tông
Sử dụng như một chất làm đông trong làm đậu phụ thủ công
Được sử dụng trong các loại muối tắm.
4.4. Ứng dụng của MgSO4 trong phòng thí nghiệm
Nó được xem một chất có tác dụng làm khô tổng hợp hữu cơ. Nguyên nhân là các nhà khoa học lợi dụng tính ái lực của nó so với nước.
5. Các câu hỏi thường gặp về MgSO4
Để nhận biết HCl, NaOH, MgSO4 ta dùng phương pháp nào?
Sử dụng quỳ tím. HCl làm quỳ tím chuyển đỏ, NaOH làm quỳ tím chuyển xanh, còn MgSO4 không làm quỳ tím đổi màu.
MgSO4 có tan trong nước không?
MgSO4 tan nhiều trong nước.
MgSO4 là chất điện li mạnh hay yếu?
MgSO4 là một trong những chất điện li mạnh.
MgSO4 là muối gì?
MgSO4 là một muối epsom, dạng ngậm 7 nước.
MgSO4 làm quỳ tím chuyển màu gì?
Hoá chất này không làm quỳ tím chuyển màu.
Như vậy, Hóa chất Hải Đăng đã giúp bạn tìm hiểu chi tiết về muối MgSO4. Hy vọng những thông tin này hữu ích đối với bạn. Nếu bạn đang muốn mua hay tìm hiểu về hóa chất, liên hệ ngay với Hóa chất Hải Đăng để được tư vấn nhé.